Bước chân ai đi vào thế giới của Phật giáo Việt Nam, không thể không dừng lại trước hình ảnh uy nghiêm của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Đây không chỉ là một dòng thiền, mà còn là một biểu tượng tinh thần sâu sắc của lòng dân Việt. Với sự kết hợp tinh tế giữa tu tập và hòa nhập với cuộc sống, phái thiền Trúc Lâm đã ghi dấu ấn mạnh mẽ vào văn hóa và tư tưởng của đất nước.
Tìm hiểu vềThiền phái Trúc Lâm Yên Tửkhông chỉ là việc khám phá về lịch sử và những người sáng lập, mà còn là việc tìm hiểu về tinh thần, đặc điểm và tư tưởng mà phái thiền này mang lại. Với nguyên tắc “Phật tại tâm” và khát vọng “cư trần lạc đạo,” Thiền phái Trúc Lâm đã trở thành một điểm đến tinh thần cho những ai khao khát tìm kiếm sự an lạc trong cuộc sống hối hả ngày nay.
Hãy cùng nhau khám phá sâu hơn về tinh thần và triết lý của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử, để hiểu rõ hơn về sức mạnh tinh thần và ảnh hưởng của nó đối với văn hóa và đời sống của người Việt.
Sự hình thành
Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử là một trong nhữngdòng Thiềnđặc trưng của văn hóa Việt Nam, đượcvua Trần Nhân Tônglập vào thế kỷ XIII. Sự ra đời của Trúc Lâm là một minh chứng rõ ràng cho sự phát triển sâu rộng của Phật giáo tại Việt Nam, được người dân trong thời đại đón nhận và phát triển mạnh mẽ.
Dòng Thiền Trúc Lâm Yên Tử mang trong mình tinh hoa của văn hóaĐại Việt, với tư tưởng cao quý về nhập thế và không chia lìa đạo với cuộc sống. Mục tiêu của thiền phái này là kích thích sự hòa nhập giữa tu tập và cuộc sống hàng ngày, giúp người tu theo đạo Thiền cũng như hoàn thành tốt trách nhiệm công dân với đất nước.
Vào đầu thế kỷ XIII, ba dòng thiềnTỳ Ni Đa Lưu Chi, Thảo Đường và Vô Ngôn Thôngdần dần hội nhập thành một, mở ra cánh cửa cho sự liên kết giữa Phật giáo thời Lý và Trần. Vào tháng 8 năm 1299, vua Trần Nhân Tông từ trấn Thiên Trường rời cung đi tu trên núi Yên Tử, nhận danh hiệu Hương Vân Đại Đầu Đà hay còn gọi là Trúc Lâm Đại Đầu Đà, là người sáng lập ra Trúc Lâm.
Theo sách “Thiền sư Việt Nam“, giai đoạn đầu của thiền phái, từ thế kỷ XIII đến giữa thế kỷ XIV, có 8 thiền sư nổi bật làThông Thiền, Huệ Trung, Ứng Thuận, Tức Lự, Tiêu Dao, Pháp Hoa, Trúc Lâm, và Huyền Quang. Phái thiền Trúc Lâm khởi nguồn từ truyền thống của núi Yên Tử nên thường được gọi là thiền phái Trúc Lâm Yên Tử để phân biệt với các thiền phái ở nước khác.
Vua Trần Nhân Tông, hay còn được biết đến với tên Trần Khâm, đã thành lập phái thiền với ý định thống nhất Phật giáo ở Đại Việt. Ông đã tìm kiếm sự hướng dẫn từ Thiền sư Tuệ Trung Thượng Sĩ và đạt được sự giác ngộ. Do đó, phái thiền Trúc Lâm chịu ảnh hưởng sâu sắc từ truyền thống Yên Tử và Thiền sư Tuệ Trung. Núi Yên Tử được thiền sư Huyền Quang chọn làm nơi khai sơn, mở đầu cho Phật giáo Trúc Lâm. Ba vị sơ tổ đầu tiên của phái thiền Trúc Lâm là Trúc Lâm Đầu Đà, tôn giả Huyền Quang và tôn giả Pháp Loa.
Vua Trần Nhân Tông, còn được gọi là Ngự Giác Hoàng, đã lập ra phái thiền với mục tiêu thống nhất Phật giáo Đại Việt. Ông đã trị vì đất nước trong 15 năm (1278 – 1293) trước khi nhường ngôi cho con trai và rời cung đi tu tạiNinh Bình, sau đó tìm đến núi Yên Tử, Quảng Ninh và lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Ông được nhân dân tôn kính với danh hiệuPhật hoàng, và việc lập ra dòng thiền Trúc Lâm Yên Tử đã góp phần quan trọng trong việc thống nhất toàn bộ Phật giáo, thúc đẩy tri thức Phật giáo, tổ chức giáo hội và huấn luyện tăng ni cũng như đạo hữu.
Tam Tổ Trúc Lâm
Thiền phái Trúc Lâm, một dòng Thiền thuộc hệ Phật giáo, đặc trưng bởi sự tu tập và phát triển tinh thần, có nguồn gốc từ pháp môn Thiền Tông, được Bồ Đề Đạt Ma truyền đạt.
Tam Tổ Trúc Lâm, bao gồm Trần Nhân Tông, Pháp Loa và Huyền Quang, là ba nhân vật quan trọng của phái Thiền này.
- Trần Nhân Tông(1258 – 1308), với danh hiệu Hương Vân Đại Đầu Đà, là người sáng lập ra Trúc Lâm khi rời cung đi tu tại chùa Hoa Yên vào năm 1299. Ông được coi là tổ sư đầu tiên của dòng Thiền Trúc Lâm.
- Pháp Loa(Đồng Kiên Cương, 1284 – 1330), là người thông tuệ, xuất gia từ tuổi 21 và được Trần Nhân Tông giao trọng trách lãnh đạo giáo hội Trúc Lâm. Ông đã có những đóng góp quan trọng trong việc tổ chức các hoạt động Phật giáo, xây dựng cộng đồng tăng sĩ và Phật tử.
- Huyền Quang(Lý Đạo Tái, 1254 – 1334), từng là quan trong triều, sau đó đi tu và được coi là đệ tử của Pháp Loa. Ông là một tác giả văn học lớn của Phật giáo và thời Trần. Xuất gia vào tuổi 51, Huyền Quang trở thành tổ sư thứ ba của dòng Thiền Trúc Lâm.
Ba vị tổ sơ này đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và lan rộng phong trào Thiền Trúc Lâm, góp phần làm cho nó trở thành một biểu tượng tinh thần sâu sắc của người Việt. Nhờ vào công lao của Tam Tổ Trúc Lâm mà phái Thiền này đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa Phật giáo Việt Nam.
Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử ngày nay
Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử, dù đã trải qua hàng thế kỷ, vẫn tiếp tục phát triển và lan rộng đến ngày nay. Cuối thế kỷ XX, sự xuất hiện của Hòa thượng Thanh Từ đã đem lại sự sống mới cho tinh thần của phái Trúc Lâm Yên Tử. Ông là một nhà sư tâm huyết, nỗ lực khôi phục và phát triển phái thiền Trúc Lâm, bằng cách thành lập nhiều thiền viện và tổ chức các khóa tu. Năm 2002, ông đã trùng tu Chùa Lân và thành lập Thiền viện Trúc Lâm Yên Tử, sau đó năm 2005, ông cũng thành lập Thiền viện Trúc Lâm Tây Thiên.
Hiện nay, phong trào Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử vẫn tiếp tục mạnh mẽ và phát triển không ngừng. Đến năm 2013, đã có hơn 60 thiền viện, thiền tự và 100 đạo tràng học Phật tu thiền theo phong cách Trúc Lâm Việt Nam. Ông đã mở rộng hoạt động của mình ra nước ngoài, lập Thiền viện ở Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Úc.
Tinh thần nhập thếcủa Thiền phái Trúc Lâm vẫn tiếp tục được thể hiện qua các đệ tử sau này. Họ không chỉ chú trọng vào sự phát triển và hòa nhập với dân tộc trong công cuộc xây dựng đất nước, mà còn tạo ra một bản sắc riêng, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống chính trị, văn hóa và xã hội của Việt Nam.
Hiện nay, trên toàn quốc có hơn58 Thiền việntheo phái Trúc Lâm Yên Tử. Một số Thiền viện nổi tiếng bao gồm Thiền viện Trúc Lâm Phương Nam ở Tây Nam Bộ, Thiền viện Trúc Lâm Bạch Mã tạiThừa Thiên – Huế, Thiền viện Trúc Lâm Giác Tâm ở Quảng Ninh, và nhiều Thiền viện khác trải dài từ Bắc vào Nam.
Thiền pháiTrúc Lâm Yên Tửvẫn tiếp tục là một biểu tượng tinh thần sâu sắc của người Việt, thể hiện sự kiên định và sự hòa nhập của Phật giáo trong văn hóa và đời sống của đất nước.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu vềThiền phái Trúc Lâm Yên Tử– một biểu tượng tinh thần của Phật giáo Việt Nam. Tinh thần nhập thế, tư tưởng cư trần lạc đạo và niềm tin vào sức mạnh của Phật tại tâm đã được khám phá. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đóng góp và ảnh hưởng của phái thiền này trong văn hóa và đời sống của người Việt, cũng như trên con đường tu tập của chính bạn.
Thông tin thêm:
Thiền phái Trúc Lâm – sự ra đời của Phật giáo Việt Nam
Phật giáo đã nhập khẩu vào Việt Nam từ thế kỷ thứ I trước Công nguyên và đã trải qua nhiều biến động trong lòng dân tộc. Tuy nhiên, chỉ đến khi Thiền phái Trúc Lâm xuất hiện với vị tổ thứ nhất là vua Trần Nhân Tông vào thế kỷ 13, Phật giáo Việt Nam mới chính thức có một tông phái riêng, với nền tảng triết lý và con đường tu hành riêng, được gắn kết chặt chẽ với triết lý nhập thế và không tách rời khỏi cuộc sống. Hơn 700 năm trước đây, vào tháng 8 năm 1299 theo lịch Kỉ Hợi, Hoàng đế Trần Nhân Tông từ phủ Thiên Trường rời đi để tu hành trên núi Yên Tử, mang danh hiệu Hương Vân Đại Đầu Đà, và đây cũng là sự khởi đầu của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Từ đó, Thiền phái này phát triển đạt đến đỉnh cao với ba Thiền sư kiệt xuất là Nhân Tông, Pháp Loa và Huyền Quang, được gọi chung là Trúc Lâm Tam Tổ. Bằng việc thành lập phái Trúc Lâm, Hoàng đế Trần Nhân Tông đã thống nhất các phái Thiền tồn tại trước đó và tạo nên sự thống nhất trong Giáo hội Phật giáo đời Trần.
Sau hơn 700 năm phát triển, Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử đã chứng minh mình là dòng Thiền mang đậm dấu ấn của văn hóa Đại Việt, với tư tưởng nhập thế và sự không tách rời giữa con đường tu hành và cuộc sống. Sự hiện diện đặc biệt nhất của Thiền phái này là chủ trương nhập thế tích cực, khuyến khích phật tử không chỉ xây dựng một cuộc sống tuân thủ đạo lý Thiền mà còn hoàn thành trách nhiệm của một công dân có đạo đối với việc phát triển đất nước. Một biểu hiện khác của tinh thần nhập thế là việc mở rộng lãnh thổ quốc gia, mà triều đại nhà Trần đã thực hiện. Thiền phái Trúc Lâm đã nhập thế vào cuộc sống của dân tộc và cống hiến cho công cuộc phát triển đất nước.
Điều này không chỉ tạo ra sự đặc trưng riêng biệt cho Thiền tông Đại Việt mà còn có một tác động mạnh mẽ đến đời sống chính trị, văn hóa và xã hội của quốc gia. Việc xác định và bảo vệ chủ quyền dân tộc, mở rộng biên giới và thúc đẩy văn hóa Đại Việt là những mục tiêu mang tính chất Phật giáo sâu sắc, đặc biệt là tư tưởng tùy duyên mà vui với đạo của Thiền phái. Sự thành công của triều đại nhà Trần phần lớn là nhờ vào sự lãnh đạo của các vị vua, những người đã áp dụng triết lý “Cư trần lạc đạo” của Trần Nhân Tông để tập hợp sức mạnh của toàn dân. Sức mạnh của dân tộc chủ yếu nằm ở lòng yêu nước của mọi người, cùng nhau xây dựng Đại Việt trở thành một quốc gia mạnh mẽ, không thể bị bất kỳ thế lực nào ngăn cản.
Tinh thần nhập thế của Thiền phái Trúc Lâm không chỉ là một sản phẩm tinh thần thuần Việt, mà còn mang trong nó bản sắc văn hóa và tư tưởng Việt Nam. Tinh thần này không chỉ giải quyết các vấn đề lịch sử trong thời kỳ đó, mà còn tiếp tục đồng hành cùng lịch sử văn hóa và dân tộc cho đến tương lai.
Điều Ngự Trượng Phu
Trong danh hiệu này, thuật ngữ “Điều ngự” biểu thị khả năng kiểm soát và quản lý. “Trượng phu” ám chỉ đến những người đàn ông quân tử, tài ba, có thái độ hy sinh bản thân vì lợi ích chung, luôn quan tâm đến sự khổ đau của người khác và sẵn lòng hy sinh bản thân để giúp đỡ.
Đức Phật không chỉ có khả năng tự điều phục và chế ngự tâm mình, mà Ngài còn có khả năng tinh tế điều phục và chế ngự tất cả chúng sinh, bao gồm cả những chúng sinh khó điều phục nhất. Điều này khiến Ngài được ca tụng là “Điều Ngự Trượng Phu”, biểu thị sự ngưỡng mộ với khả năng của Ngài trong việc thao túng và kiểm soát mọi hiện tượng và sự sống.
Bài viết liên quan
THIỀN PHÁI TRÚC LÂM YÊN TỬ – HT. THÍCH THÔNG PHƯƠNG
Dầu ai quyết chí tu hành, Có lên Yên Tử mới đành lòng tu. DẪN...
DẠY VỀ CÁCH GIỮ GÌN TẤM LÒNG, LẬP THÂN TU TRÌ.
DẠY VỀ CÁCH GIỮ GÌN TẤM LÒNG, LẬP THÂN TU TRÌ. “””Học thánh, học Phật...
Th1
TÙY DUYÊN VÀ BẤT BIẾN
“Tùy duyên mà bất biến, bất biến mà tùy duyên” chính là hành trang, là...
Th1
Đức Tác Minh Phật Mẫu Kurukulle
Từ sâu thẳm bên trong trái tim con là một bông hoa vô ưu đang...
Th11
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP ĐẠI GIỚI ĐÀN NHỰT HUỆ 2024 (SA DI – SA DI NI và THỨC XOA MA NA)
Phần I: LỊCH SỬ Câu 1: Theo “Phật học phổ thông” của HT. Thiện Hoa, giới...
Th11
Những lời khai thị từ Đức Liên Hoa Sinh
Có thể nói thân người là cực kỳ khó. Thế nên, thật là ngu mê...
Th8